🔍
Search:
CHỐNG ĐỐI
🌟
CHỐNG ĐỐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
맞서서 마구 반항하며 덤비다.
1
CHỐNG ĐỐI:
Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
-
Danh từ
-
1
사상이나 생각이 그 조직의 것과 달라서 비판의 대상이 되는 사람.
1
PHẦN TỬ CHỐNG ĐỐI:
Người có tư tưởng hay suy nghĩ khác với tư tưởng hay suy nghĩ của tổ chức và trở thành đối tượng bị phê phán.
-
Động từ
-
1
어떤 일에 세게 반대하거나 항의하여 나서다.
1
NỔI DẬY, CHỐNG ĐỐI:
Đứng ra phản đối hoặc kháng nghị một cách mạnh mẽ về việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
국가와 사회를 지배하고 있는 기존 체제를 부정함.
1
SỰ CHỐNG ĐỐI CHẾ ĐỘ:
Sự phủ định chế độ hiện đang điều hành đất nước và xã hội.
-
Động từ
-
1
윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스르다.
1
CHỐNG ĐỐI, CHỐNG LẠI:
Đối kháng và không tuân theo mệnh lệnh hay ý của người trên.
-
Động từ
-
2
어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대하다.
2
PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI:
Phản đối trạng thái hay hành động... nào đó.
-
Động từ
-
1
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히다.
1
PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI:
Đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.
-
Định từ
-
1
사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는.
1
MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI:
Không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự hay chuẩn mực của xã hội.
-
Danh từ
-
1
윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스름.
1
SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ CHỐNG LẠI:
Việc đối kháng và không tuân theo mệnh lệnh hay ý của người trên.
-
Danh từ
-
1
반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
1
PHÍA ĐỐI DIỆN:
Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện.
-
2
의견이나 생각 등이 달라서 반대하는 무리.
2
PHE CHỐNG ĐỐI:
Nhóm phản đối do khác nhau về ý kiến hay suy nghĩ...
-
Danh từ
-
1
사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는 것.
1
MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI:
Việc không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự và chuẩn mực của xã hội.
-
☆
Danh từ
-
1
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.
1
SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ CHỐNG ĐỐI:
Sự đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.
-
Danh từ
-
1
미국에 반대함. 또는 미국에 반대되는 것.
1
SỰ PHẢN ĐỐI MỸ, SỰ CHỐNG ĐỐI MỸ:
Việc phản đối Mỹ. Hay cái trở nên đối kháng với Mỹ.
-
Danh từ
-
1
자기 나라나 통치자를 배반한 사람.
1
NGƯỜI NỔI LOẠN, NGƯỜI CHỐNG ĐỐI:
Người phản bội người cầm quyền hay đất nước mình.
-
Danh từ
-
1
투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
1
PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI:
Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu.
-
Động từ
-
1
상대에게 맞서 싸우다.
1
ĐỐI KHÁNG, CHỐNG ĐỐI, CHỐNG CHỌI:
Đối chọi với đối phương.
-
Danh từ
-
1
어떤 말이나 행동, 상황 등에 맞서서 반대하고 거스르려고 하는 마음.
1
SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN ĐỐI:
Cách nghĩ phản lại và đi ngược lại lời nói, hành động hay tình huống nào đó vv...
-
Danh từ
-
1
자기 민족을 거스르거나 저버림.
1
SỰ PHẢN DÂN TỘC, SỰ CHỐNG ĐỐI DÂN TỘC:
Đối kháng hay từ bỏ dân tộc mình.
-
Danh từ
-
1
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히려는 마음.
1
SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN KHÁNG:
Suy nghĩ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.
-
Động từ
-
1
어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다.
1
PHẢN KHÁNG, QUỞ TRÁCH, CHỐNG ĐỐI:
Tỏ thái độ phản đối về việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.
-
2
어떤 나라가 다른 나라의 일 처리에 반대하는 뜻을 정식으로 문서나 말로 전하여 알리다.
2
PHẢN BÁC:
Nước nào đó thông báo chính thức bằng lời nói hoặc văn bản về thái độ phản đối đối với cách xử lí sự việc của nước khác.
🌟
CHỐNG ĐỐI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
어떤 권력이나 권위에 따르지 않고 저항하는 기질. 또는 그런 기질을 지닌 사람.
1.
SỰ KIÊN ĐỊNH, SỰ BẤT KHUẤT, NGƯỜI VỮNG VÀNG, NGƯỜI KIÊN ĐỊNH:
Tinh thần chống đối hay không theo một uy quyền hay quyền lực nào đó. Hay người có tinh thần như thế.
-
Danh từ
-
1.
나라 안에서 정부에 대항하거나 정권을 잡으려고 벌이는 큰 싸움.
1.
SỰ NỘI LOẠN:
Cuộc chiến lớn xảy ra trong nước nhằm giành lấy chính quyền hay chống đối chính phủ.
-
2.
조직 내부에서 벌이는 큰 싸움.
2.
SỰ NỘI LOẠN, SỰ RỐI LOẠN NỘI BỘ:
Sự xung đột lớn xảy ra trong nội bộ tổ chức.
-
Động từ
-
2.
권력을 가진 집단이나 사람에 반대하는 세력이 내몰리다.
2.
BỊ THANH TRỪNG, BỊ THANH LỌC:
Thế lực chống đối bị đẩy lùi bởi tổ chức hay cá nhân có quyền lực.
-
Động từ
-
1.
거역하지 않고 순순히 따르다.
1.
PHỤC TÙNG:
Không chống đối mà ngoan ngoãn theo.
-
Động từ
-
1.
어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.
1.
PHẢN ĐỐI:
Không theo và chống đối hành động hay ý kiến nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
1.
SỰ TRÁI NGƯỢC:
Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...
-
2.
어떤 행동이나 의견 등을 따르지 않고 거스름.
2.
SỰ PHẢN ĐỐI:
Việc không theo và chống đối hành động hay ý kiến... nào đó.
-
Động từ
-
1.
어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다르게 되다.
1.
BỊ TRÁI NGƯỢC:
Cái gì đó trở nên hoàn toàn khác với cái khác về hình dạng, vị trí, phương hướng, thuộc tính....
-
2.
어떤 행동이나 의견 등을 따르지 않고 거스르게 되다.
2.
BỊ PHẢN ĐỐI:
Hành động hay ý kiến... nào đó bị chống đối và được tuân theo.
-
Động từ
-
2.
권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아내다.
2.
THANH TRỪNG, THANH LỌC:
Tổ chức hay cá nhân có quyền lực đẩy lùi thế lực chống đối để duy trì quyền lực.
-
Danh từ
-
1.
거역하지 않고 순순히 따름.
1.
SỰ PHỤC TÙNG:
Việc không chống đối mà ngoan ngoãn theo.
-
Danh từ
-
2.
권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아냄.
2.
SỰ THANH TRỪNG, SỰ THANH LỌC:
Việc cá nhân hay tổ chức có quyền lực loại trừ thế lực chống đối để duy trì quyền lực.